Thực đơn
Lương_Triết_Vũ Thống kê sự nghiệpThành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Hồng Kông | Giải vô địch | Cúp FA | Cúp Liên đoàns1 | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
2017–18 | R&F | Giải bóng đá ngoại hạng Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 | |
Tổng cộng | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
1League Cups include Hồng Kông Senior Challenge Shield và Hồng Kông Sapling Cup.
Thực đơn
Lương_Triết_Vũ Thống kê sự nghiệpLiên quan
Lương Lương Triều Vỹ Lương Tam Quang Lương Cường Lương Bích Hữu Lương Tài Lương Thế Vinh Lương Xuân Trường Lương (họ) Lương tối thiểu tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lương_Triết_Vũ http://www.hkfa.com/en/club/300/detail?player=1731... http://www.hkfa.com/en/match/detail/23079/ https://web.archive.org/web/20180430191030/http://...